1 |
phènd. 1 Tên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat. 2 Phèn chua (nói tắt). Nước đã đánh phèn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phèn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phèn": . phản [..]
|
2 |
phèn Tên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat. | Phèn chua (nói tắt). Nước đã đánh phèn.
|
3 |
phènPhèn hay alum là một hợp chất hóa học, cụ thể là kali sulfat nhôm ngậm nước với công thức hóa học là KAl2·12. Mở rộng khái niệm, phèn là muối sulfat kép, có công thức tổng quát với A là một cation [..]
|
4 |
phèntên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat. phèn chua (nói tắt) nước đã đánh phèn
|
5 |
phènd. 1 Tên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat. 2 Phèn chua (nói tắt). Nước đã đánh phèn.
|
<< phê bình | nhân khẩu >> |