1 |
phân rã Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
|
2 |
phân rã(lý) Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
|
3 |
phân rã(lý) Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
|
<< mở cờ | phân minh >> |