Ý nghĩa của từ phân rã là gì:
phân rã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phân rã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân rã mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phân rã


Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phân rã


(lý) Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phân rã


(lý) Nói một chất phóng xạ biến thành một chất khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mở cờ phân minh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa