Ý nghĩa của từ phân kỳ là gì:
phân kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân kỳ mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

phân kỳ


Phân kỳ có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phân kỳ


Chia tay mỗi người đi một đường. | : ''Đoạn trường thay lúc '''phân kỳ''' (Truyện Kiều).'' | . Nói các tia sáng đi tách xa nhau ra. | Nói ý kiến khác nhau. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân kỳ


1. đg. Chia tay mỗi người đi một đường: Đoạn trường thay lúc phân kỳ (K). II.t. 1. (lý). Nói các tia sáng đi tách xa nhau ra. 2. Nói ý kiến khác nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân kỳ". Nh [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phân kỳ


1. đg. Chia tay mỗi người đi một đường: Đoạn trường thay lúc phân kỳ (K). II.t. 1. (lý). Nói các tia sáng đi tách xa nhau ra. 2. Nói ý kiến khác nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nụ phân phối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa