1 |
phân chia Chia ra thành nhiều phần.
|
2 |
phân chiaChia ra thành nhiều phần.
|
3 |
phân chiachedana (trung), paṭivibhajati (paṭi + vi + bhaj + a), saṃvibhājati (saṃ + vi + bhaj + a), saṃvibhājana (trung), vibhaṅga (nam), vibhajati (vi + bhaj + a), vibhāga (nam)
|
4 |
phân chiaChia ra thành nhiều phần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chia". Những từ có chứa "phân chia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiều chia xuôi chiều rẽ phép ch [..]
|
5 |
phân chiachia thành nhiều phần, giao cho từng cá nhân, từng đơn vị phân chia công việc cụ thể cho từng cán bộ phân chia tài sản chia ra thành nhiều bộ [..]
|
<< thấu đáo | phân ly >> |