Ý nghĩa của từ phân chia là gì:
phân chia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phân chia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân chia mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chia


Chia ra thành nhiều phần.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chia


Chia ra thành nhiều phần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân chia


chedana (trung), paṭivibhajati (paṭi + vi + bhaj + a), saṃvibhājati (saṃ + vi + bhaj + a), saṃvibhājana (trung), vibhaṅga (nam), vibhajati (vi + bhaj + a), vibhāga (nam)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân chia


Chia ra thành nhiều phần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân chia". Những từ có chứa "phân chia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiều chia xuôi chiều rẽ phép ch [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân chia


chia thành nhiều phần, giao cho từng cá nhân, từng đơn vị phân chia công việc cụ thể cho từng cán bộ phân chia tài sản chia ra thành nhiều bộ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thấu đáo phân ly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa