1 |
phân cấp Phân ra, chia thành các cấp, các hạng. | : '''''Phân cấp''' quản lí. ()''
|
2 |
phân cấpđgt. Phân ra, chia thành các cấp, các hạng: phân cấp quản lí (giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung).
|
3 |
phân cấpđgt. Phân ra, chia thành các cấp, các hạng: phân cấp quản lí (giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung).
|
4 |
phân cấpphân thành nhiều cấp, nhiều hạng phân cấp quản lí phân cấp các cơ sở khám chữa bệnh
|
<< phân cực | minh điều >> |