Ý nghĩa của từ phân cấp là gì:
phân cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân cấp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cấp


Phân ra, chia thành các cấp, các hạng. | : '''''Phân cấp''' quản lí. ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cấp


đgt. Phân ra, chia thành các cấp, các hạng: phân cấp quản lí (giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung).
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cấp


đgt. Phân ra, chia thành các cấp, các hạng: phân cấp quản lí (giao bớt một phần quyền quản lí cho cấp dưới, trong hệ thống quản lí chung).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân cấp


phân thành nhiều cấp, nhiều hạng phân cấp quản lí phân cấp các cơ sở khám chữa bệnh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân cực minh điều >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa