Ý nghĩa của từ phân định là gì:
phân định nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân định. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân định mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

phân định


Chia ra và xác định: Phân định thành phần giai cấp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân định": . phản ảnh phản ánh phân minh [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

phân định


Chia ra và xác định: Phân định thành phần giai cấp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phân định


Chia ra và xác định. | : '''''Phân định''' thành phần giai cấp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phân định


phân chia và xác định một cách rõ ràng, cụ thể đường biên giới được phân định rõ ràng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mộng tưởng phân xưởng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa