1 |
phân địnhChia ra và xác định: Phân định thành phần giai cấp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân định": . phản ảnh phản ánh phân minh [..]
|
2 |
phân địnhChia ra và xác định: Phân định thành phần giai cấp.
|
3 |
phân định Chia ra và xác định. | : '''''Phân định''' thành phần giai cấp.''
|
4 |
phân địnhphân chia và xác định một cách rõ ràng, cụ thể đường biên giới được phân định rõ ràng
|
<< mộng tưởng | phân xưởng >> |