Ý nghĩa của từ phát xạ là gì:
phát xạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phát xạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phát xạ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phát xạ


Phát ra một bức xạ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phát xạ


(lý) Phát ra một bức xạ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phát xạ


phát sóng điện từ tốc độ phát xạ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phát xạ


(lý) Phát ra một bức xạ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phát âm mỹ lệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa