1 |
phát âmphát ra các âm thanh của một ngôn ngữ bằng các động tác của môi, lưỡi, v.v. luyện phát âm phát âm không chuẩn [..]
|
2 |
phát âmuccāreti (u + car +e)
|
3 |
phát âmPhát âm là:
|
4 |
phát âmNói lên những âm thanh của một thứ tiếng: Phát âm tiếngAnh.
|
5 |
phát âm
|
6 |
phát âm Nói lên những âm thanh của một thứ tiếng. | : '''''Phát âm''' tiếng Anh.''
|
7 |
phát âmNói lên những âm thanh của một thứ tiếng: Phát âm tiếngAnh.
|
<< mỹ dục | phát xạ >> |