Ý nghĩa của từ phát âm là gì:
phát âm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ phát âm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phát âm mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

phát âm


phát ra các âm thanh của một ngôn ngữ bằng các động tác của môi, lưỡi, v.v. luyện phát âm phát âm không chuẩn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phát âm


uccāreti (u + car +e)
Nguồn: phathoc.net

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phát âm


Phát âm là:
  • Cách đọc một từ hay một ngôn ngữ nào đó.
  • Cách ai đó thốt ra một từ nào đó.
Một từ có thể được đọc theo các cách khác nhau tùy thuộc vào chính nó hay nhóm từ chứa nó [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phát âm


Nói lên những âm thanh của một thứ tiếng: Phát âm tiếngAnh.
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phát âm


  • đổi template:pronunciation
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    6

    0 Thumbs up   2 Thumbs down

    phát âm


    Nói lên những âm thanh của một thứ tiếng. | : '''''Phát âm''' tiếng Anh.''
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    7

    0 Thumbs up   3 Thumbs down

    phát âm


    Nói lên những âm thanh của một thứ tiếng: Phát âm tiếngAnh.
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





    << mỹ dục phát xạ >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa