Ý nghĩa của từ phát tiết là gì:
phát tiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phát tiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phát tiết mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

phát tiết


Biểu lộ, thể hiện. | : ''Anh hoa '''phát tiết''' ra ngoài (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

phát tiết


biểu lộ rõ ra bên ngoài "Anh hoa phát tiết ra ngoài, Nghìn thu bạc mệnh một đời tài hoa." (TKiều)
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

phát tiết


Biểu lộ, thể hiện: Anh hoa phát tiết ra ngoài (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát tiết". Những từ có chứa "phát tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng t [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

phát tiết


Biểu lộ, thể hiện: Anh hoa phát tiết ra ngoài (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mỹ nhân mỹ quan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa