1 |
pháp lý Căn cứ, cơ sở lý luận của pháp luật; nguyên lý của pháp luật. | : ''Tìm đầy đủ cơ sở '''pháp lí'''.''
|
2 |
pháp lýNguyên lý của pháp luật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "pháp lý": . pháp lí pháp lý
|
3 |
pháp lýNguyên lý của pháp luật.
|
4 |
pháp lýLuật pháp dưới góc độ luật học được hiểu như là tổng thể các quy tắc xử sự có tính bắt buộc chung, do Nhà nước đặt ra hoặc thừa nhận, thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền, được Nhà nước đảm bảo thực [..]
|
<< pháo đài | phát giác >> |