Ý nghĩa của từ phá hoang là gì:
phá hoang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phá hoang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá hoang mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phá hoang


Vỡ đất hoang để trồng trọt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phá hoang


Vỡ đất hoang để trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá hoang": . phá hoang phá hoẵng. Những từ có chứa "phá hoang" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phá hoang


Vỡ đất hoang để trồng trọt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phá hoang


vỡ đất hoang để trồng trọt đất phá hoang Đồng nghĩa: khai hoang, vỡ hoang
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phá nước phá cỗ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa