1 |
phá hoang Vỡ đất hoang để trồng trọt.
|
2 |
phá hoangVỡ đất hoang để trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá hoang": . phá hoang phá hoẵng. Những từ có chứa "phá hoang" in its definition [..]
|
3 |
phá hoangVỡ đất hoang để trồng trọt.
|
4 |
phá hoangvỡ đất hoang để trồng trọt đất phá hoang Đồng nghĩa: khai hoang, vỡ hoang
|
<< phá nước | phá cỗ >> |