Ý nghĩa của từ phá gia là gì:
phá gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ phá gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá gia mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phá gia


Phá nhà. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá gia": . phá gia phá gia phá giá phải giá. Những từ có chứa "phá gia": . phá gia phá gia phá gi [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phá gia


Phá nhà
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

phá gia


Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phá gia


Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phá gia


Không làm được gì cho gia đình, lấy tài sản của nhà đi ăn chơi với bạn bè hư hỏng
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 25 tháng 12, 2013

6

9 Thumbs up   17 Thumbs down

phá gia


Là phá hoại từ trong nhà ra ngoài xã hội cả về vật chất cũng như tinh thần . Người phá giá là loại người không thể chấp nhận được trong bất cứ 1 gia đình nào.
luthtu - 00:00:00 UTC 18 tháng 6, 2015





<< tao khang tam đảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa