1 |
phá giaPhá nhà. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá gia": . phá gia phá gia phá giá phải giá. Những từ có chứa "phá gia": . phá gia phá gia phá gi [..]
|
2 |
phá giaPhá nhà
|
3 |
phá giaLàm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.
|
4 |
phá gia Làm tan nát tài sản của gia đình. Phá gia chi tử. Đứa con hư làm hại gia sản.
|
5 |
phá giaKhông làm được gì cho gia đình, lấy tài sản của nhà đi ăn chơi với bạn bè hư hỏng
|
6 |
phá giaLà phá hoại từ trong nhà ra ngoài xã hội cả về vật chất cũng như tinh thần . Người phá giá là loại người không thể chấp nhận được trong bất cứ 1 gia đình nào.
|
<< tao khang | phán >> |