1 |
phá đám Quấy rối để làm tan vỡ, làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác. Phá đám tiệc vui. Không làm thì thôi, đừng phá đám.
|
2 |
phá đám(Khẩu ngữ) quấy rối để làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác kẻ phá đám không được chơi thì quay ra phá đám Đồng nghĩa: ph& [..]
|
3 |
phá đámđg. Quấy rối để làm tan vỡ, làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác. Phá đám tiệc vui. Không làm thì thôi, đừng phá đám.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá đám". Những từ phát âm/đ [..]
|
4 |
phá đámđg. Quấy rối để làm tan vỡ, làm hỏng công việc hoặc cuộc vui của những người khác. Phá đám tiệc vui. Không làm thì thôi, đừng phá đám.
|
<< phá trinh | phán quyết >> |