1 |
perspiration Sự đổ mồ hôi. | : ''to break into '''perspiration''''' — toát mồ hôi | Mồ hôi. | : ''to be bathed in '''perspiration''''' — mồ hôi ướt như tắm
|
2 |
perspiration sự đổ mồ hôi
|
<< permission | pharmacist >> |