1 |
peacemột từ tiếng anh nghĩa là hòa bình - chỉ tình trạng không có chiến tranh, không có vũ lực, mọi người sống hạnh phúc với nhau ngoài ra còn là một câu chào tạm biệt, thường đi kèm với hành động giơ 2 ngón tay giữa và trỏ thành chữ V
|
2 |
peace[pi:s]|danh từ tình trạng không có chiến tranh hoặc bạo lực; hoà bình, thái bìnhthe two communities live together in peace (with one another ) hai cộng đồng sống hoà thuận với nhauafter years of fight [..]
|
3 |
peaceDanh từ: Hòa bình, yên bình Ví dụ: Janus là vị thần khởi đầu và cũng là người kết thúc chiến tranh, mang lại hòa bình cho con người. Ngoài ra còn có cụm từ được sự dụng rộng rãi trên thế giới "RIP" nghĩa là "Rest in peace": Hãy yên nghỉ.
|
4 |
peace Hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. | : ''at '''peace''' with'' — trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với | : '''''peace''' with honour'' — hoà bình trong danh dự | : ''to make '''peace''''' — dàn [..]
|
5 |
peace1.Danh từ +, Hoà bình, thái bình, sự hoà thuận Ví dụ: peace with honour (hoà bình trong danh dự) +, (Luật dân sự): hoà ước +, Sự hoàn hảo +, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với : "at peace with" +, làm lành với ai; "to make one's peace with somebody" +, Sự yên ổn, sự trật tự an ninh. Ví dụ: to break the peace (việc phá rối trật tự) +, Sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm: Ví dụ: peace of mind (sự yên tĩnh trong tâm hồn)
|
<< mủm mỉm | phương châm >> |