Ý nghĩa của từ patch là gì:
patch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ patch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa patch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

patch


Miếng vá. | Miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương... ). | Miếng bông che mắt đau. | Nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt). | Mảnh đất. | : ''a '''patch''' of potatoes'' — một đám (mảnh) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

patch


1.tập, đám 2.(các) đốm (trong đá); "vết" (của băng) 3.mảnh vụn~ of coal mảnh than ,đốm than~ of ore ổ quặng ,túi quặng~ of ovethrust sheet mảnh sót của lớp phủ kiến tạocloud ~ đám mâyfog ~ đám sương (mù)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

patch


là công việc chỉnh sửa những thông tin của kext, hoặc bản DSDT giúp Mạc hoạt động ổn định trên PC.
Nguồn: macintosh.vn (offline)





<< pass paternoster >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa