1 |
patch Miếng vá. | Miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương... ). | Miếng bông che mắt đau. | Nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt). | Mảnh đất. | : ''a '''patch''' of potatoes'' — một đám (mảnh) [..]
|
2 |
patch1.tập, đám 2.(các) đốm (trong đá); "vết" (của băng) 3.mảnh vụn~ of coal mảnh than ,đốm than~ of ore ổ quặng ,túi quặng~ of ovethrust sheet mảnh sót của lớp phủ kiến tạocloud ~ đám mâyfog ~ đám sương (mù)
|
3 |
patchlà công việc chỉnh sửa những thông tin của kext, hoặc bản DSDT giúp Mạc hoạt động ổn định trên PC.
|
<< pass | paternoster >> |