1 |
passenger Hành khách (đi tàu xe... ). | Thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội... ). | (thuộc) hành khách; để chở hành khách. | : '' [..]
|
2 |
passengerPassenger, thường được viết thành /Passenger từng là một ban nhạc rock dân gian được thành lập vào năm 2003 ở Brighton and Hove, Anh Quốc. Trưởng ban nhạc là Mike Rosenberg, hát chính và viết nhạc tro [..]
|
3 |
passenger| passenger passenger (păsʹən-jər) noun Abbr. pass. 1. A person who travels in a conveyance, such as a car or train, without participating in its operation. 2. Informal. One [..]
|
4 |
passenger['pæsindʒə]|danh từ hành khách (đi tàu xe...) (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...) ( định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành k [..]
|
5 |
passengerhành khách
|
<< pase | passion >> |