Ý nghĩa của từ péter là gì:
péter nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ péter Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa péter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

péter


Đánh rắm. | Nổ. | : ''Le bois '''pète''' dans le feu'' — củi nổ trong lửa | : ''un ballon qui '''pète''''' — quả bóng nổ | Vỡ; gãy; đứt. | : ''La ficelle a '''pété''''' — dây đứt | : ''manger à [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< pétrifier issue >>