1 |
pétrifier Hóa đá. | Phủ một lớp đá. | Làm sững sờ, làm đờ ra. | : ''Nouvelle qui m’a '''pétrifié''''' — tin làm cho tôi sững sờ | : ''se '''pétrifier''''' — | Hóa đá. | Ngừng bặt, im bặt. | : ''Son sou [..]
|
<< isoler | péter >> |