Ý nghĩa của từ pétrifier là gì:
pétrifier nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pétrifier Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pétrifier mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pétrifier


Hóa đá. | Phủ một lớp đá. | Làm sững sờ, làm đờ ra. | : ''Nouvelle qui m’a '''pétrifié''''' — tin làm cho tôi sững sờ | : ''se '''pétrifier''''' — | Hóa đá. | Ngừng bặt, im bặt. | : ''Son sou [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< isoler péter >>