1 |
owner Người chủ, chủ nhân.
|
2 |
ownerTrong tiếng Anh, từ "owner" là dnah từ có nghĩa là chủ nhân, hoặc nói theo nghĩa chung là người sở hữu cái gì đó. Ví dụ: I am the owner of the items you are holding. (Tôi là chủ nhân của những món đồ mà bạn đang cầm)
|
3 |
owner['ounə]|danh từ người sở hữu cái gì; chủ nhânowner of a black Mercedes chủ nhân của chiếc Mercedes màu đenthe dog's owner người chủ của con chówho's the owner of this house ? ai là chủ nhà này?the own [..]
|
4 |
ownerchủ doanh nghiệp
|
<< gossiper | outfielder >> |