1 |
overcome Thắng, chiến thắng. | Vượt qua, khắc phục (khó khăn... ). | Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần. | : '''''overcome''' by hunger'' — đói mèm | : '''''overcome''' by (with) liquor (drink)'' — say m [..]
|
2 |
overcome[,ouvə'kʌm]|động từ overcame; overcome|động tính từ quá khứ|Tất cảđộng từ overcame ; overcome thắng, chiến thắngwe shall overcome ! Chúng ta sẽ chiến thắng! tìm cách vượt qua khắc phục; đánh bại (khó [..]
|
<< lành mạnh | entrepreneur >> |