1 |
over thereNghĩa của cụm từ: ở đằng kia, ngay đằng kia. Ví dụ: Tôi đang tìm chìa khóa của tôi, anh có thấy nó ở đâu không? - Ngay đằng kia kìa, trên bàn đấy. (I am finding my keys, do you know where is it? - Over there, on the table.)
|
<< xéo xắt | cuồng si >> |