1 |
ovaova là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Original Video Animation. là những phim hoạt hình hoặc series phim hoạt hình được làm và phát hình trực tiếp luôn dưới dạng video. khác với video hoạt hình bình thường thường được phát hành sau khi phim đã được chiếu ngoài rạp hoặc trên TV. tương tự như từ direct-to-video
|
2 |
ova
Original video animation (オリジナル・ビデオ・アニメーション, Orijinaru bideo animēshon?), hay còn được gọi là OVA (オーブイエー / オーヴィーエー / オヴァ, ōbuiē, ōvīē hay ova?) (và đôi khi được gọi là OAV, là phim hoạt hình gốc th [..]
|
3 |
ova Trứng.
|
<< ox | echo >> |