1 |
origine Nguồn gốc, gốc. | : '''''Origine''' d’un mot'' — nguồn gốc của một từ | : ''Méridien d’origine'' — kinh tuyến gốc | Dòng. | : '''''Origine''' noble'' — dòng quý tộc | Điểm gốc. | : '''''Origine [..]
|
<< aveu | aveuglement >> |