1 |
aveu Sự thú nhận, sự thú tội. | : ''Faire l’aveu de ses fautes'' — thú tội, nhận lỗi | : ''Arracher un '''aveu''' à qqn'' — buộc ai phải thú nhận | Sự thừa nhận. | Sự tán thành, sự đồng ý. | : ''San [..]
|
<< orillon | origine >> |