1 |
aveuglement Sự mù quáng, sự thiếu suy xét. | : '''''Aveuglement''' des classes dirigeantes'' — sự mù quáng của các tầng lớp lãnh đạo | : '''''Aveuglement''' à l’égard de qqch'' — sự mù quáng đối với điều gì | [..]
|
<< origine | originalité >> |