1 |
order- danh từ: trình tự, thứ tự, mệnh lệnh, đơn đặt hàng... ví dụ: All the books are arranged in chronological order( tất cả sách được sắp xếp theo trình tự thời gian) - động từ: ra lệnh, đặt hàng, gọi món,,,,, ví dụ: I ordered an Indian food already ( tôi đặt món ăn Ấn độ rồi)
|
2 |
orderOrder /'ɔ:də/ có nghĩa là: bậc, loại, hạng, mệnh lệnh, chỉ thị, phiếu, đơn đặt hàng (danh từ); đặt hàng, thu xếp, sắp đặt (động từ) Ví dụ 1: We received an order for two fans (Chúng tôi nhận được đơn đặt hai chiếc quạt)
|
3 |
order['ɔ:də]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (toán học) bậcequation of the first order phương trình bậc nhất loại, hạngskills of the highest order các kỹ năng thuộc loại cao nhất phẩm cấpthe Order of t [..]
|
4 |
order| order order (ôrʹdər) noun Abbr. ord., O, O., o. 1. A condition of logical or comprehensible arrangement among the separate elements of a group. 2. a. A condition of methodical [..]
|
5 |
order Thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. | : ''the higher '''order''''' — giai cấp trên | : ''all orders and degree of men'' — người ở mọi tầng lớp | : ''close '''order''''' — (quân sự) hàng xếp [..]
|
<< olympic | ostrich >> |