1 |
open an eyeNghĩa của cụm từ: Mở một mắt Ví dụ 1: Chúng ta đã đến nơi rồi. Hãy mở từ từ một mắt để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó. (Here we go. Please take it easy. Open an eye and then two to enjoy this amazing view.) Ví dụ 2: Bạn trông rất dễ thương khi mở 1 mắt và nhắm 1 mắt. (You look too cute when open an eye and close an one).
|
<< never give up | lk có >> |