1 |
never give upNghĩa của cụm từ: không bao giờ bỏ cuộc/ từ bỏ. Ví dụ: Hãy cho tôi biết những tố chất cần có ở một lãnh đạo. - Tự tin, thông minh và không bao giờ từ bỏ. (Show me any characteristics in a leader. - Confidence, smart and never give up).
|
<< ước của trái mùa | lmm >> |