1 |
oh my ghostĐây là cụm từ cảm thán có nghĩa là "chúa ơi", thường được dùng bởi những ngừoi theo đạo thiên chúa giáo. Tương tự cụm từ này, người Việt không theo đạo thường sử dụng cụm từ " trời ơi"
|
2 |
oh my ghostTrong tiếng Anh, cụm từ "oh my ghost" nghĩa là trời ơi, trời đất ơi, biểu thị thái độ kinh hãi, bất ngờ như nhìn thấy ma Ví dụ 1: Oh my ghost, did your sister have an accident? (Trời đất ơi, chị của cậu bị tai nạn sao)
|
3 |
oh my ghostBóng đá hay thể thao . Ngã xuông .rơi cái ji đó
|
<< ogenki desu ka | pwned >> |