1 |
oh manmột câu nói thể hiện cảm xúc, phản ứng của người nói trước một sự vật, sự kiện, điều gì đó... tùy thuộc vào cách nói, giọng điệu khi nói mà oh man có thể biểu lộ những cảm xúc khác nhau oh man.... oh man! that's awesome!
|
2 |
oh manthể hiện cảm xúc không hài lòng về một sự vật, sự việc nào đó
|
3 |
oh manLà từ cảm thán có nghĩa là ông bạn, anh bạn à, theo nghĩa thân mật suồng sã. Thường sử dụng khi có chuyện gì đó bất ngờ hoặc kinh ngạc. Oh man! How come you become so stupid Ông bạn ơi! Sao tự dưng ông lại ngu ngốc thế hả!
|
4 |
oh manCụm từ "oh man" là một cách xưng hô đối đáp thân thiết giữa những người bạn, không phân biệt giai cấp hay giới tính Ví dụ 1: Oh man, what's up? (Oh ông bạn, dạo này thế nào rồi?) Ví dụ 2: Do you play with us? - Oh man. (Cậu đi chơi với chúng tôi không? - Được thôi)
|
<< gv | oishi >> |