1 |
gvLà từ viết tắt của một số cụm từ: - Giáo viên: có thể được viết tắt trong các giấy tờ hay con dấu. - Golden Village: Là tên một hệ thống rạp chiếu phim nổi tiếng ở Singapore. Trang web cho phép người xem mua vé online, xem lịch chiếu và trailer.
|
2 |
gvviết tắt của giáo viên. từ chỉ chung cho cô giáo, thầy giáo - người làm việc tại trường học, có nhiệm vụ giáo dục, truyền tải kiến thức cho học sinh, đồng thời giúp các học sinh rèn luyện đạo đức, giúp các em phát triển tốt nhất VD: lời phê của gv
|
<< mvp | oh man >> |