1 |
occurredlà dạng quá khứ của động từ occur có nghĩa là xảy ra, xuât hiện ý nghĩ, ý tưởng ví dụ Something unexpected occurred. có nghĩa là điều gì đó không mong đợi đã xảy ra. The idea occurred to him in a dream. nghĩa là ý tưởng xuất hiện trong đầu anh ta trong một giấc mơ
|
<< on sale | aegyo >> |