1 |
occasion Dịp, cơ hội. | : ''to profit by the '''occasion''''' — nắm lấy cơ hội, nhân dịp | Duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên. | : ''you have no '''occasion''' to be angry'' — anh chẳng có duyên c [..]
|
2 |
occasion[ə'keiʒn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thời điểm một sự kiện xảy ra; dịpon this /that occasion nhân dịp này/đóon the present /last occasion nhân dịp hiện nay/vừa rồiI've met him on several occa [..]
|
3 |
occasionDanh từ: dịp/ cơ hội/ lý do Ví dụ: Nhân dịp này, tôi muốn nói ra một sự thật mà mình đã giấu mọi người đó giờ. (On this occasion, I will speak out my secret which I hid.) Động từ: gây ra Ví dụ: Chuyện này do ai gây ra? (Who occasioned this problem?)
|
4 |
occasion| occasion occasion (ə-kāʹzhən) noun 1. a. An event or a happening; an incident. b. The time at which an event occurs. 2. A significant event. 3. A favorable or appropriat [..]
|
<< badminton | obsession >> |