Ý nghĩa của từ observation là gì:
observation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ observation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa observation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observation


Sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi. | : '''''observation''' post'' — trạm quan sát | : ''to keep someone under '''observation''''' — theo dõi ai | Khả năng quan sát, năng lực quan sát. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observation


[,ɑbzə'vei∫n]|danh từ sự quan sát, sự theo dõibe under observation bị theo dõi kỹ càngkeep sb under observation theo dõi ai một cách cẩn thậntake an observation sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

observation


sự quan sát, sự quan trắc, sự đo ngắm~ of sunshine duration sự quan trắc thời gian chiếu sáng của Mặt trời actinometric ~ quan trắc nhật xạ aerial ~ quan trắc trên không aerological ~ quan trắc khí tượng cao không amateur ~s quan trắc nghiệp dư angular ~ sự đo gócastronomical ~ quan trắc thiên văn azimuth ~ sự xác định phương vị balloon ~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< barrette barricade >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa