1 |
observation Sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi. | : '''''observation''' post'' — trạm quan sát | : ''to keep someone under '''observation''''' — theo dõi ai | Khả năng quan sát, năng lực quan sát. | [..]
|
2 |
observation[,ɑbzə'vei∫n]|danh từ sự quan sát, sự theo dõibe under observation bị theo dõi kỹ càngkeep sb under observation theo dõi ai một cách cẩn thậntake an observation sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời [..]
|
3 |
observationsự quan sát, sự quan trắc, sự đo ngắm~ of sunshine duration sự quan trắc thời gian chiếu sáng của Mặt trời actinometric ~ quan trắc nhật xạ aerial ~ quan trắc trên không aerological ~ quan trắc khí tượng cao không amateur ~s quan trắc nghiệp dư angular ~ sự đo gócastronomical ~ quan trắc thiên văn azimuth ~ sự xác định phương vị balloon ~ [..]
|
<< barrette | barricade >> |