barricade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ barricade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa barricade mình
1
00
barricade
Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ). | Vật chướng ngại (dựng lên ở đường phố... ). | : ''Être de l’autre côté de la '''barricade''''' — thuộc phe đối lập [..]