1 |
obey[ə'bei]|động từ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobey order tuân theo mệnh lệnhobey the law tuân theo pháp luậtSoldiers are trained to obey without question binh lính được huấn luyện để tuân theo không b [..]
|
2 |
obey Vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh.
|
3 |
obeyĐộng từ: vâng lời, tuân theo Ví dụ 1: Mấy đứa trẻ ở đây rất vâng lời cô giáo. (These kids really obey teachers.) Ví dụ 2: Những thành viên trong đội một mực tuân theo lệnh của chỉ huy. (All the members in the group obey the their leader completely.)
|
<< electric | ellipsoid >> |