Ý nghĩa của từ obey là gì:
obey nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ obey. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa obey mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

obey


[ə'bei]|động từ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobey order tuân theo mệnh lệnhobey the law tuân theo pháp luậtSoldiers are trained to obey without question binh lính được huấn luyện để tuân theo không b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

obey


Vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

obey


Động từ: vâng lời, tuân theo
Ví dụ 1: Mấy đứa trẻ ở đây rất vâng lời cô giáo. (These kids really obey teachers.)
Ví dụ 2: Những thành viên trong đội một mực tuân theo lệnh của chỉ huy. (All the members in the group obey the their leader completely.)
nga - 2018-10-05





<< electric ellipsoid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa