1 |
electric[i'lektrik]|tính từ tạo ra điện; do điện tạo ra; dùng để truyền điện; chạy bằng điệnelectric generator máy phát điệnan electric torch đèn pinelectric current dòng điệnelectric plug phích cắm điệnquạt [..]
|
2 |
electric Điện, có điện, phát điện. | : '''''electric''' light'' — ánh sáng điện | : ''an '''electric''' torch'' — đèn pin | Làm náo động, làm sôi nổi.
|
3 |
electric| electric electric (ĭ-lĕkʹtrĭk) adjective 1. Also electrical (-trĭ-kəl) Abbr. elec. Of, relating to, or operated by electricity: electric current; an electrical appli [..]
|
<< obstacle | obey >> |