1 |
oanh kích . Oanh tạc.
|
2 |
oanh kíchđg. (id.). Oanh tạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh kích". Những từ có chứa "oanh kích" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Thôi Trương nàng Oanh nàng Hồng oanh [..]
|
3 |
oanh kíchđg. (id.). Oanh tạc.
|
4 |
oanh kích(Ít dùng) như oanh tạc.
|
<< nội trú | oắt con >> |