Ý nghĩa của từ oan ức là gì:
oan ức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ oan ức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oan ức mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

oan ức


Oan lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oan ức


Oan lắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oan ức


Oan lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan ức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "oan ức": . oan khúc oan ức
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

oan ức


oan đến mức cảm thấy uất ức mà không làm gì được nỗi oan ức bị kết tội một cách oan ức Đồng nghĩa: oan khiên, oan uổng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngoao oan khuất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa