Ý nghĩa của từ ngoao là gì:
ngoao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoao mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoao


từ mô phỏng tiếng kêu của mèo.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

ngoao


Tiếng mèo kêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngoao


Tiếng mèo kêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoao": . ngao ngào ngáo ngạo ngoa ngoạc ngoài ngoái ngoại ngoao more... [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngoao


Tiếng mèo kêu.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ngoan cường oan ức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa