1 |
nuốt trôi Lấy được trót lọt. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Hắn ta '''nuốt trôi''' năm nghìn đồng.''
|
2 |
nuốt trôiLấy được trót lọt (thtục): Hắn ta nuốt trôi năm nghìn đồng.
|
3 |
nuốt trôiLấy được trót lọt (thtục): Hắn ta nuốt trôi năm nghìn đồng.
|
<< thuần tính | thuận cảnh >> |