1 |
nuốm | : '''''Nuốm''' cau.''
|
2 |
nuốmd. Nh. Núm: Nuốm cau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuốm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nuốm": . núm nuốm
|
3 |
nuốmd. Nh. Núm: Nuốm cau.
|
4 |
nuốm(Phương ngữ) núm nuốm cau
|
<< nuối | nuốt trửng >> |