1 |
nrNr: là từ viết tắt của từ nhà riêng. Ví dụ ĐT Nr: là điện thoại nhà riêng. Ngoài ra nr còn có thể hiểu là number: nghĩa là số đếm Nrconf là tên miền quốc gia cao câos của nauru
|
2 |
nrnhà riêng biệt
|
3 |
nr1. Nhà riêng 2. Number: số 3. No response: không có trả lời, hồi âm 4. Not really: chưa chắc
|
4 |
nrGiảm nhiễu khi xem camera vào ban đêm, NR có thể làm cho ít điểm tuyết trên màn hình, để làm cho hình ảnh rõ nét hơn.
|
<< mq | to be or not to be >> |