Ý nghĩa của từ ni-tơ-rát là gì:
ni-tơ-rát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ni-tơ-rát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ni-tơ-rát mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ni-tơ-rát


Muối của a-xít-ni-tơ-ríc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ni-tơ-rát


(hóa) Muối của a-xít-ni-tơ-ríc.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ni-tơ-rát


(hóa) Muối của a-xít-ni-tơ-ríc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thành khí thành khẩn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa