Ý nghĩa của từ niên kỷ là gì:
niên kỷ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ niên kỷ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa niên kỷ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

niên kỷ


Số năm chỉ tuổi của một người.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

niên kỷ


Số năm chỉ tuổi của một người.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

niên kỷ


Số năm chỉ tuổi của một người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên kỷ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "niên kỷ": . niên khóa niên kỷ. Những từ có chứa "niên kỷ": . niên kỷ thiên [..]
Nguồn: vdict.com





<< thuỷ trình niên khóa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa