1 |
niên đạiThời đại, năm tháng trong lịch sử : Niên đại văn hóa đồ đá cũ ; Niên đại đồ đồng thau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "niên đại": . năn nỉ nằn [..]
|
2 |
niên đạiThời đại, năm tháng trong lịch sử : Niên đại văn hóa đồ đá cũ ; Niên đại đồ đồng thau.
|
3 |
niên đạinăm tháng, thời đại liên quan đến một sự kiện lịch sử xác định niên đại của trống đồng niên đại Hùng Vương
|
4 |
niên đại Thời đại, năm tháng trong lịch sử. | : '''''Niên đại''' văn hóa đồ đá cũ.'' | : '''''Niên đại''' đồ đồng thau.''
|
<< thịnh nộ | thịnh >> |