1 |
nhiệt lượng kếdụng cụ đo nhiệt lượng.
|
2 |
nhiệt lượng kếDụng cụ để đo nhiệt lượng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt lượng kế". Những từ có chứa "nhiệt lượng kế" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhiệt giai nhiều chủ [..]
|
3 |
nhiệt lượng kếDụng cụ để đo nhiệt lượng.
|
4 |
nhiệt lượng kế Dụng cụ để đo nhiệt lượng.
|
<< nhiệt thành | nhiễm độc >> |