1 |
nheo nhéotừ gợi tả tiếng gọi, hỏi liên tiếp, gây cảm giác khó chịu gọi nheo nhéo nheo nhéo như mõ réo quan viên (tng) Đồng nghĩa: léo nh&eacut [..]
|
2 |
nheo nhéo Gọi inh ỏi và kéo dài, làm cho người ta khó chịu. | : '''''Nheo nhéo''' đòi nợ.''
|
3 |
nheo nhéoGọi inh ỏi và kéo dài, làm cho người ta khó chịu: Nheo nhéo đòi nợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo nhéo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nheo nhéo": . nheo nhẻo nheo nhéo nhèo nh [..]
|
4 |
nheo nhéoGọi inh ỏi và kéo dài, làm cho người ta khó chịu: Nheo nhéo đòi nợ.
|
<< nhiêu khê | nhem nhẻm >> |