1 |
nhen Bắt đầu cháy lên. | : ''Lửa mới '''nhen'''.''
|
2 |
nhenđg. Bắt đầu cháy lên: Lửa mới nhen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhen". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhen": . nén nên nền nền nến nện nhàn nhãn nhạn nhăn more...-Những từ có chứa [..]
|
3 |
nhenđg. Bắt đầu cháy lên: Lửa mới nhen.
|
4 |
nhennhư nhóm (nhưng thường dùng với nghĩa bóng) nhen bếp nấu cơm trong lòng nhen lên niềm hi vọng
|
<< ngữ pháp | nhiễu >> |